迢组词和成语362


迢,汉字部首为辶,意为遥远。在组词和成语中,迢常与其他汉字搭配使用,表达距离遥远、时间漫长之意。

组词* 迢递:形容路途遥远,辗转曲折。
* 迢眺:远望,眺望。
* 迢遥:遥远,隔得远。
* 迢绝:极远,遥不可及。
* 迢远:距离遥远,路途漫长。
* 迢递万里:指路途遥远,跋涉万里。
* 迢遥无际:形容距离极远,看不到尽头。
* 迢迢千里:形容路途遥远,需要走千里路。
* 迢迢一水:指隔着一水,相距遥远。

成语* 迢递千山万水:形容路途遥远且艰辛。
* 迢迢千里共婵娟:尽管相隔遥远,但同赏一轮明月。
* 迢遥无际:形容距离极远,没有边界。
* 隔山隔水:形容相距遥远,有山有水阻隔。
* 海阔天空:形容距离遥远,视野宽广。
* 天涯海角:形容最遥远的地方。
* 天长地久:形容时间漫长,永远不变。
* 遥遥无期:形容时间遥远,没有明确的期限。
* 天长日久:形容时间漫长,经过长久岁月。
* 海枯石烂:形容时间漫长,直到沧海枯竭、石头腐烂。

延伸含义除了表示距离和时间遥远,迢字在某些成语中还具有以下延伸含义:
* 迢递之风:比喻流言蜚语,传播迅速。
* 迢递于途:指在旅途中奔波劳碌。
* 迢迢之途:指长途跋涉的旅程。
* 迢迢之水:指奔流不息的水流。
* 迢迢之山:指高耸入云的山峰。

相关词语此外,与迢字有关的词语还有:
* 迢迢(音tiáo):指高远、遥远。
* 迢迢(音diāo):指奔驰、迅速。
* 遥迢:同迢遥。
* 遥迢万里:形容路途遥远。
* 千里迢迢:形容路途遥远且艰辛。

使用建议在日常使用中,迢字 thường được sử dụng trong các văn bản hoặc thơ ca mang tính văn học hoặc trang trọng. Để thể hiện khoảng cách hoặc thời gian xa xôi, có thể sử dụng các cụm từ như "迢遥无际" hoặc "thiên trường địa cửu". Trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường, các từ như "xa xôi" hoặc "mất nhiều thời gian" được sử dụng phổ biến hơn.

2025-01-09


上一篇:同音字“xian”组词及延伸应用

下一篇:绿字成语知多少