惠泽绵绵,惠人利物331
## 恵泽绵绵
“惠泽绵绵”出自《诗经小雅四月》,意指恩泽广大,恩惠绵长。常用来比喻领导者对百姓的恩惠,或是善行义举对社会的积极影响。
惠泽绵绵是一个汉语成语,由“惠泽”和“绵绵”两个词语组成。“惠泽”意为恩惠和恩典,“绵绵”意为延续不绝。因此,“惠泽绵绵”的意思是恩惠和恩典绵延长久,源源不断。
在用法上,“惠泽绵绵” thường được sử dụng để mô tả sự tốt lành, ân sủng, lợi ích lâu dài mà ai đó hay một tổ chức mang lại cho người khác hoặc cho xã hội. Chẳng hạn, chúng ta có thể nói: "Đảng và nhà nước luôn mang lại những chính sách phúc lợi cho người dân, giúp họ có một cuộc sống ấm no, hạnh phúc" (Đảng và Nhà nước luôn thực hiện những chính sách phúc lợi cho người dân, giúp họ có một cuộc sống sung túc, hạnh phúc). Hoặc: "Cô giáo luôn dành tình yêu thương, sự tận tâm cho học sinh, giúp các em tiến bộ từng ngày" (Cô giáo luôn dành tình yêu thương, sự tận tâm cho học sinh, giúp các em tiến bộ từng ngày). Trong những trường hợp này, "phúc lợi" và "tình yêu thương" được coi là "phúc lợi", đem lại lợi ích lâu dài cho người hưởng.
Ngoài ra, "phúc lợi" còn được sử dụng để mô tả sự tốt lành, ân sủng, lợi ích do tự nhiên, vũ trụ hay thần linh ban tặng. Chẳng hạn, chúng ta có thể nói: "Thiên nhiên đã ban tặng cho con người nguồn tài nguyên vô giá, giúp chúng ta xây dựng một cuộc sống văn minh, tiến bộ" (Thiên nhiên đã ban tặng cho con người nguồn tài nguyên vô giá, giúp chúng ta xây dựng một cuộc sống văn minh, tiến bộ). Hoặc: "Phật pháp đã mang lại cho chúng ta sự giác ngộ, giúp chúng ta thoát khỏi bể khổ và hướng đến một cuộc sống bình an, hạnh phúc" (Phật pháp đã mang lại cho chúng ta sự giác ngộ, giúp chúng ta thoát khỏi bể khổ và hướng đến một cuộc sống bình an, hạnh phúc). Trong những trường hợp này, "tài nguyên" và "Phật pháp" được coi là "phúc lợi", đem lại lợi ích lâu dài cho những người nhận.## 惠人利物
“惠人利物”出自《吕氏春秋贵生》,意指对人对物都有利,也常用来比喻将自己的利益所得惠及他人。
惠人利物是一个汉语成语,由“惠人”和“利物”两个词语组成。“惠人”意为恩惠于人,“利物”意为使物有利于人。因此,“惠人利物”的意思是既对人有恩惠,又使物有利于人。
在用法上,“惠人利物” thường được sử dụng để mô tả những hành động, việc làm tốt đẹp, đem lại lợi ích cho cả con người và vạn vật. Chẳng hạn, chúng ta có thể nói: "Ông ấy là một người lương thiện, luôn giúp đỡ người khác, làm nhiều việc thiện, lợi ích cho cộng đồng" (Ông ấy là một người lương thiện, luôn giúp đỡ người khác, làm nhiều việc thiện, lợi ích cho cộng đồng). Hoặc: "Công ty chúng tôi luôn chú trọng đến việc bảo vệ môi trường, sản xuất các sản phẩm không chỉ tốt cho người dùng mà còn thân thiện với môi trường" (Công ty chúng tôi luôn chú trọng đến việc bảo vệ môi trường, sản xuất các sản phẩm không chỉ tốt cho người dùng mà còn thân thiện với môi trường). Trong những trường hợp này, "việc làm thiện" và "sản phẩm thân thiện với môi trường" được coi là "lợi ích", đem lại lợi ích cho cả con người và vạn vật.
Ngoài ra, "lợi ích" còn được sử dụng để mô tả những hành động, việc làm tốt đẹp, đem lại lợi ích cho xã hội, đất nước. Chẳng hạn, chúng ta có thể nói: "Đảng và nhà nước luôn đề cao tinh thần đoàn kết, thống nhất, chung sức xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh" (Đảng và nhà nước luôn đề cao tinh thần đoàn kết, thống nhất, chung sức xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh). Hoặc: "Quân đội nhân dân luôn sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ Tổ quốc, đem lại cuộc sống bình yên cho nhân dân" (Quân đội nhân dân luôn sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ Tổ quốc, đem lại cuộc sống bình yên cho nhân dân). Trong những trường hợp này, "tinh thần đoàn kết" và "quân đội" được coi là "lợi ích", đem lại lợi ích cho xã hội, đất nước.
2025-02-08
上一篇:成语中的“成”可以组词:显现成效
下一篇:中文同义词大全集
卡夫卡《变形记》:异化时代下的自我审视与生命韧性
https://sspll.com/yulu/412522.html
‘绸’字成语知多少?辨析丝绸之‘绸’与绸缪之‘绸’的成语运用
https://sspll.com/zuci/412521.html
解锁汉字“蜒”的奥秘:蜿蜒、蜒蚰及相关词汇的深度解析
https://sspll.com/zaoju/412520.html
“试”字开头的四字词语:探索汉语中的尝试、验证与智慧
https://sspll.com/zuci/412519.html
深度解析“沉迷学习”:激发内驱力的古今智慧与实践指南
https://sspll.com/mingyan/412518.html
热门文章
强的多音字组词 强的多音字组词和拼音
强有两三个读音,拼音分别是qiáng、qiǎng和jiàng
哪的多音字组词 哪的多音字组词和拼音
哪nǎ(1)ㄋㄚˇ(2)疑问词,后面跟名词或数量词,表示要求
目怎么组词 目怎么组词语
目字组词有哪些: 耳目、头目、目送、条目、目的、 目光、
蝙蝠的蝙组词成语,尽显中文语言之美
https://sspll.com/zuci/350431.html
多音字组词 多音字组词大全50个
(A部) 1.阿①ā阿罗汉阿姨②ē阿附阿胶 2.腌①ā腌